Chú thích Ân_Dũng

  1. “蔡甸人!殷勇任北京市副市长 曾任央行副行长”. 蔡甸新闻(蔡甸电视台). 19 tháng 1 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2022.
  2. “我系本科87级系友 殷勇任命为中国人民银行副行长”. 清华大学自动化系. 29 tháng 12 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2022.
  3. 1 2 “70后央行殷勇晋升副部:被朱镕基称为"娃娃"”. 搜狐. 28 tháng 12 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2016.
  4. “殷勇-副市长”. 北京市人民政府. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2017.
  5. 許祺安 (ngày 28 tháng 10 năm 2022). “具財經專長、清華大學畢業 前人行副行長殷勇接任北京代市長”. Hong Kong 01 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2022.
  6. “王浩、殷勇、倪正东、王少平在清华经管学院博士校友会成立大会上的感言”. 清华大学经济管理学院校友会. 30 tháng 12 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2022.
  7. “中国人民银行-行领导-殷勇”. 中国人民银行官网. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2016.
  8. “宁吉喆任发改委副主任 辛国斌任工信部副部长”. 网易. 19 tháng 8 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2016.
  9. “国务院任免国家工作人员”. 中国政府网. 27 tháng 12 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2016.
  10. “46岁殷勇成央行最年轻副行长”. 网易. 28 tháng 12 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2016.
  11. “央行副行长殷勇任北京市副市长”. 澎湃新闻. 19 tháng 1 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2018.
  12. “中央批准王宁、殷勇同志职务调整”. 凤凰网. 15 tháng 12 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2018.
  13. “北京新一届市委常委名单(书记蔡奇 副书记陈吉宁、殷勇)”. 中国经济网. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2022.
  14. “北京市选举产生出席中国共产党第二十次全国代表大会代表”. Bắc Kinh nhật báo. 9 tháng 7 năm 2022. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2022.
  15. “中国共产党第二十次全国代表大会开幕会文字实录”. Tân Hoa Xã (bằng tiếng Trung). 16 tháng 10 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
  16. 任一林; 白宇 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十次全国代表大会在京闭幕”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
  17. 牛镛; 岳弘彬 (ngày 16 tháng 10 năm 2022). “奋力开创中国特色社会主义新局面(社论)”. CPC News (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
  18. 李萌 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Chính phủ Nhân dân Trung ương (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
  19. 牛镛; 袁勃 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会委员名单”. Đại 20 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2022.
  20. 刘欢 (ngày 28 tháng 10 năm 2022). “殷勇任北京市副市长、代市长”. China News (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2022.
  21. 刘光博 (ngày 28 tháng 10 năm 2022). “殷勇任北京市副市长、代市长” [Ân Dũng nhậm chức Phó Thị trưởng, quyền Thị trưởng Bắc Kinh]. Tân Văn (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2022.
  22. “李秀领当选北京市人大常委会主任 殷勇当选北京市市长-中新网”. www.chinanews.com.cn. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2023.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ân_Dũng http://www.gov.cn/guoqing/2022-10/28/content_57224... https://web.archive.org/web/20220709021135/http://... http://www.beijing.gov.cn/ywdt/yaowen/202207/t2022... http://www.news.cn/politics/cpc20/zb/xhwkmh1016/in... https://web.archive.org/web/20221016035654/http://... http://cpc.people.com.cn/20th/n1/2022/1023/c448334... https://web.archive.org/web/20221023062625/http://... http://cpc.people.com.cn/20th/n1/2022/1016/c448334... https://web.archive.org/web/20221016075328/http://... http://www.gov.cn/xinwen/2022-10/22/content_572088...